VIETNAMESE

chân trụ

Chân trụ, Nền trụ

word

ENGLISH

Pillar base

  
NOUN

/ˈpɪlər ˌbeɪs/

Pillar base, Support base

Chân trụ là phần chịu lực của một cấu trúc.

Ví dụ

1.

Chân trụ hỗ trợ toàn bộ cấu trúc.

The pillar base supports the entire structure.

2.

Vết nứt ở chân trụ làm giảm độ ổn định.

Cracks in the pillar base weaken stability.

Ghi chú

Từ Pillar base thuộc lĩnh vực kỹ thuật cơ khí và xây dựng. Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Foundation - Nền móng Ví dụ: The foundation of the building was reinforced to withstand earthquakes. (Nền móng của tòa nhà đã được gia cố để chịu được động đất.) check Load-bearing structure - Cấu trúc chịu tải Ví dụ: This pillar acts as a load-bearing structure for the entire bridge. (Trụ này đóng vai trò là cấu trúc chịu tải cho toàn bộ cây cầu.) check Beam - Dầm Ví dụ: The beams were constructed with high-grade steel for maximum durability. (Các dầm được làm từ thép chất lượng cao để đạt độ bền tối đa.)