VIETNAMESE

tiêu khiển

trò vui, trò tiêu khiến, trò giải trí

word

ENGLISH

amusements

  
NOUN

/əmˈjuzmənts/

recreational activities, leisure pursuits, pastimes

Tiêu khiển là các hoạt động vui chơi giải trí giúp con người thư giãn, giảm căng thẳng, tìm kiếm niềm vui.

Ví dụ

1.

Boardgame và xếp hình là các tiêu khiển cổ điển tại gia của các gia đình.

Board games and puzzles are classic indoor amusements for families.

2.

Trò chơi điện tử và trải nghiệm thực tế ảo là các hình thức tiêu khiển kỹ thuật số hiện đại được nhiều người ưa thích.

Video games and virtual reality experiences are modern forms of digital amusements enjoyed by many people.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ amusements khi nói hoặc viết nhé! check Simple amusements – Niềm vui giải trí đơn giản Ví dụ: He finds simple amusements in reading and walking in nature. (Anh ấy tìm thấy niềm vui giải trí đơn giản qua việc đọc sách và đi dạo trong thiên nhiên.) check Amusement park – Công viên giải trí Ví dụ: The children were excited to visit the amusement park. (Những đứa trẻ rất hào hứng khi đến công viên giải trí.) check Find amusement in something – Tìm thấy niềm vui ở điều gì đó Ví dụ: She found amusement in her pet’s playful antics. (Cô ấy tìm thấy niềm vui qua những trò tinh nghịch của thú cưng.)