VIETNAMESE

bên giao tiền

người trả tiền

word

ENGLISH

paying party

  
NOUN

/ˈpeɪɪŋ ˈpɑːti/

remitter

“Bên giao tiền” là người hoặc tổ chức chuyển tiền cho bên nhận trong các giao dịch tài chính hoặc hợp đồng.

Ví dụ

1.

Bên giao tiền đã hoàn tất giao dịch.

The paying party completed the transaction.

2.

Bên giao tiền phải cung cấp bằng chứng chuyển khoản.

The paying party must provide proof of transfer.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ paying party khi nói hoặc viết nhé! check Notify a paying party – thông báo cho bên giao tiền Ví dụ: The bank notified a paying party about the due payment. (Ngân hàng thông báo cho bên giao tiền về khoản thanh toán đến hạn) check Obligate a paying party – ràng buộc bên giao tiền Ví dụ: The contract obligates a paying party to settle invoices on time. (Hợp đồng ràng buộc bên giao tiền phải thanh toán hóa đơn đúng hạn) check Verify a paying party – xác minh bên giao tiền Ví dụ: The system verifies a paying party to prevent fraud. (Hệ thống xác minh bên giao tiền để ngăn chặn gian lận) check Remind a paying party – nhắc nhở bên giao tiền Ví dụ: They reminded a paying party of the outstanding balance. (Họ nhắc nhở bên giao tiền về số dư chưa thanh toán)