VIETNAMESE
bị đơn
người bị kiện
ENGLISH
respondent (civil case)
/rɪˈspɒndənt/
defending party
“Bị đơn” là người bị kiện trong một vụ án dân sự.
Ví dụ
1.
Bị đơn phủ nhận mọi cáo buộc.
The respondent denied all allegations.
2.
Tòa triệu tập bị đơn để xét xử.
The court summoned the respondent for a hearing.
Ghi chú
Từ Respondent (civil case) là một từ vựng thuộc lĩnh vực pháp lý và dân sự. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Legal dispute – Tranh chấp pháp lý
Ví dụ:
The respondent (civil case) answered the legal dispute claims in writing.
(Bị đơn đã phản hồi các tranh chấp pháp lý bằng văn bản.)
Civil hearing – Phiên điều trần dân sự
Ví dụ:
The respondent (civil case) was summoned for a civil hearing next week.
(Bị đơn được triệu tập cho phiên điều trần dân sự vào tuần tới.)
Counterclaim – Phản tố
Ví dụ:
The respondent (civil case) filed a counterclaim against the plaintiff.
(Bị đơn đã đệ đơn phản tố nguyên đơn.)
Settlement negotiation – Đàm phán hòa giải
Ví dụ:
The respondent (civil case) agreed to a settlement negotiation before trial.
(Bị đơn đồng ý đàm phán hòa giải trước phiên tòa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết