VIETNAMESE
làm sáng tỏ điều gì
ENGLISH
shed light on something
/ʃɛd laɪt ɒn/
illuminate something
Làm sáng tỏ điều gì là cụm từ thường được sử dụng để chỉ hành động cung cấp thông tin, giải thích, hoặc chứng minh để làm cho một vấn đề, sự việc, hoặc hiện tượng trở nên dễ hiểu hơn.
Ví dụ
1.
Phát hiện của thám tử đã làm sáng tỏ bí ẩn.
The detective's discovery shed light on the mystery.
2.
Lời khai của nhân chứng đã làm sáng tỏ các sự kiện dẫn đến vụ tai nạn.
The witness testimony shed light on the events leading up to the accident.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Shed light on something nhé!
Clarify something - Làm rõ điều gì
Phân biệt:
Clarify something là cách nói phổ biến và trực tiếp – đồng nghĩa với shed light on something khi cần giải thích rõ ràng điều gì đó.
Ví dụ:
This article helps clarify the reasons behind the crisis.
(Bài viết này giúp làm rõ nguyên nhân đằng sau cuộc khủng hoảng.)
Illuminate the issue - Soi sáng vấn đề
Phân biệt:
Illuminate the issue là cách nói trang trọng, mang tính hình tượng – gần nghĩa với shed light on something trong ngữ cảnh học thuật, nghị luận.
Ví dụ:
The interview illuminated the issue of bias in media.
(Buổi phỏng vấn làm sáng tỏ vấn đề thiên vị trong truyền thông.)
Make something clear - Làm rõ ràng điều gì
Phân biệt:
Make something clear là cách nói thông dụng – tương đương với shed light on something trong văn viết hoặc giao tiếp đời thường.
Ví dụ:
Let me make this clear before we move on.
(Hãy để tôi làm rõ điều này trước khi ta tiếp tục.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết