VIETNAMESE

đuôi mày

Đầu cuối của lông mày

word

ENGLISH

Eyebrow tail

  
NOUN

/ˈaɪbraʊ teɪl/

Tail of the brow, Edge of eyebrow

"Đuôi mày" là phần cuối của hàng lông mày.

Ví dụ

1.

Đuôi mày thêm điểm nhấn cho khuôn mặt.

The eyebrow tail adds definition to the face.

2.

Định hình đuôi mày để có vẻ ngoài gọn gàng.

Shape the eyebrow tail for a clean look.

Ghi chú

Từ Eyebrow tail thuộc lĩnh vực thẩm mỹ và miêu tả khuôn mặt. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Arch - Đỉnh lông mày Ví dụ: The eyebrow tail extends from the arch to the end of the brow. (Đuôi mày kéo dài từ đỉnh lông mày đến cuối chân mày.) check Brow shaping - Tạo dáng lông mày Ví dụ: Brow shaping techniques often focus on defining the eyebrow tail. (Các kỹ thuật tạo dáng lông mày thường tập trung vào việc định hình đuôi mày.) check Microblading - Điêu khắc lông mày Ví dụ: Microblading can enhance the appearance of a sparse eyebrow tail. (Điêu khắc lông mày có thể cải thiện vẻ ngoài của đuôi mày thưa thớt.)