VIETNAMESE
thư thăm hỏi
ENGLISH
Inquiry letter
/ˈɪnkwəri ˈlɛtər/
Letter of inquiry
“Thư thăm hỏi” là một văn bản nhằm bày tỏ sự quan tâm hoặc hỏi thăm tình hình của người nhận.
Ví dụ
1.
Cô ấy đã gửi một thư thăm hỏi để hỏi thăm bạn mình.
She sent an inquiry letter to check on her friend.
2.
Thư thăm hỏi thể hiện sự quan tâm chân thành.
The inquiry letter showed genuine care.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ letter khi nói hoặc viết nhé!
Format a letter – định dạng thư
Ví dụ:
He formatted the letter using the company’s official template.
(Anh ấy đã định dạng thư theo mẫu chính thức của công ty)
Receive a letter – nhận được thư
Ví dụ:
I received a letter from my insurance company.
(Tôi nhận được thư từ công ty bảo hiểm)
Reply to a letter – hồi đáp thư
Ví dụ:
The company replied to the letter within three business days.
(Công ty đã hồi đáp thư trong vòng ba ngày làm việc)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết