VIETNAMESE
trích lập quỹ khoa học công nghệ
lập quỹ nghiên cứu
ENGLISH
allocate to science and technology fund
/ˈæləkeɪt tu ˈsaɪəns ənd tɛkˈnɒləʤi fʌnd/
establish R&D fund
“Trích lập quỹ khoa học công nghệ” là việc dành một phần lợi nhuận/doanh thu để lập quỹ đầu tư cho nghiên cứu và ứng dụng khoa học.
Ví dụ
1.
Công ty trích lập 2% vào quỹ khoa học công nghệ.
The company allocated 2% to the science and tech fund.
2.
Doanh nghiệp được khuyến khích trích lập quỹ nghiên cứu.
Businesses are encouraged to allocate to R&D.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của allocate (trong "allocate to science and technology fund") nhé!
Distribute – Phân bổ
Phân biệt:
Distribute là cách diễn đạt tương đương allocate trong bối cảnh ngân sách hoặc quỹ, thường được dùng trong báo cáo tài chính, hành chính.
Ví dụ:
The government distributed funds to multiple research centers.
(Chính phủ đã phân bổ quỹ đến nhiều trung tâm nghiên cứu.)
Assign – Giao (ngân sách)
Phân biệt:
Assign dùng khi nói đến việc chỉ định một khoản chi tiêu cụ thể cho một mục đích, gần nghĩa với allocate trong kế hoạch ngân sách.
Ví dụ:
The department assigned 10% of its budget to innovation.
(Phòng đã giao 10% ngân sách cho đổi mới.)
Set aside – Dành riêng
Phân biệt:
Set aside là cách diễn đạt linh hoạt, tương đương allocate khi nhấn mạnh việc chuẩn bị sẵn ngân sách hoặc tài nguyên.
Ví dụ:
The company set aside funds for R&D initiatives.
(Công ty dành riêng quỹ cho các sáng kiến R&D.)
Budget – Cấp ngân sách
Phân biệt:
Budget cũng có thể dùng như động từ mang nghĩa giống allocate, thường trong bối cảnh chính phủ hoặc doanh nghiệp.
Ví dụ:
They budgeted 500,000 dollars for tech development.
(Họ đã cấp ngân sách 500.000 đô cho phát triển công nghệ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết