VIETNAMESE

thay phiên

luân phiên

word

ENGLISH

take turns

  
VERB

/teɪk tɜrnz/

alternate, rotate, exchange

Thay phiên là thay đổi, luân phiên, hoặc đổi chỗ, thay thế lẫn nhau theo một trình tự hoặc lịch trình nhất định.

Ví dụ

1.

Họ đã quyết định thay phiên chơi piano suốt bữa tiệc.

They decided to take turns playing the piano during the party.

2.

Trong lớp, học sinh thay phiên trả lời câu hỏi để khuyến khích sự tham gia.

In the classroom, students often take turns answering questions to encourage participation.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ turn khi nói hoặc viết nhé! check Wait your turn – chờ đến lượt Ví dụ: Please wait your turn in the line patiently. (Vui lòng kiên nhẫn chờ đến lượt trong hàng) check It’s my turn – đến lượt tôi Ví dụ: You’ve played long enough, now it’s my turn! (Bạn chơi đủ rồi, giờ đến lượt tôi!) check Miss your turn – lỡ lượt Ví dụ: She missed her turn because she wasn’t paying attention. (Cô ấy lỡ lượt vì không chú ý) check Take a wrong turn – rẽ nhầm Ví dụ: We took a wrong turn and got lost. (Chúng tôi rẽ nhầm và bị lạc đường)