VIETNAMESE
làm giá
làm kiêu
ENGLISH
be arrogrant
/bi ˈer.ə.ɡənt/
be conceited, be haughty
Làm giá là hành động một cách kiêu kỳ, cố gắng nâng cao giá trị bản thân và ngầm hạ thấp người khác.
Ví dụ
1.
Cô ấy luôn khoe khoang về những bộ đồ thiết kế đắt tiền của mình, làm giá và làm cho người khác cảm thấy tự ti.
She always brags about her expensive designer clothes, being arrogant and making others feel inferior.
2.
John liên tục khoe thành tích học thuật của mình, làm giá và coi thường những người bạn học của mình có thể chưa đạt được cùng một mức độ thành công.
John constantly flaunts his academic achievements, being arrogant and dismissive of his classmates who may not have achieved the same level of success.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ arrogant nhé!
Arrogance (n) - Sự kiêu ngạo
Ví dụ:
Her arrogance was obvious in the way she spoke.
(Sự kiêu ngạo của cô ấy thể hiện rõ ràng qua cách cô ấy nói.)
Arrogantly (adv) - Một cách kiêu ngạo
Ví dụ:
He arrogantly dismissed their suggestions.
(Anh ấy kiêu ngạo bác bỏ những gợi ý của họ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết