VIETNAMESE
bên thứ ba
bên liên quan gián tiếp
ENGLISH
third party
/θɜːd ˈpɑːti/
unrelated party
“Bên thứ ba” là cách viết khác của ‘bên thứ 3’, mang cùng ý nghĩa.
Ví dụ
1.
Bên thứ ba không phải chịu trách nhiệm.
The third party shall not be held liable.
2.
Thông tin được tiết lộ cho bên thứ ba.
Information was disclosed to a third party.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của third party nhé!
External party – Bên ngoài
Phân biệt:
External party là bên không thuộc hai bên chính trong hợp đồng, tương đương third party trong luật hoặc thương mại.
Ví dụ:
Data may not be shared with any external party.
(Dữ liệu không được chia sẻ với bất kỳ bên ngoài nào.)
Independent party – Bên độc lập
Phân biệt:
Independent party là bên trung lập hoặc không bị ràng buộc, gần nghĩa third party trong tranh chấp hoặc phán xử.
Ví dụ:
An independent party was brought in to mediate.
(Một bên độc lập được mời vào để hòa giải.)
Unrelated party – Bên không liên quan
Phân biệt:
Unrelated party chỉ đối tượng không thuộc hợp đồng hoặc thỏa thuận ban đầu, gần nghĩa third party trong bảo mật hoặc kiện tụng.
Ví dụ:
The company cannot be held liable for unrelated party actions.
(Công ty không chịu trách nhiệm về hành vi của bên không liên quan.)
Outside entity – Tổ chức bên ngoài
Phân biệt:
Outside entity tương đương third party trong bối cảnh pháp lý hoặc kiểm toán.
Ví dụ:
The outside entity conducted an independent review.
(Tổ chức bên ngoài đã tiến hành đánh giá độc lập.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết