VIETNAMESE
hốc răng
Hốc răng, Ổ răng
ENGLISH
Tooth socket
/tuːθ ˈsɒkɪt/
Tooth socket, Dental alveolus
Hốc răng là lỗ xương nơi răng được giữ cố định.
Ví dụ
1.
Hốc răng giữ chặt răng.
The tooth socket anchors the tooth firmly.
2.
Nhiễm trùng hốc răng có thể gây đau.
Infection in the tooth socket can be painful.
Ghi chú
Từ Tooth socket thuộc lĩnh vực nha khoa, mô tả hốc xương giữ chân răng trong xương hàm. Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ vựng liên quan nhé!
Alveolar bone - Xương ổ răng
Ví dụ:
The tooth socket is part of the alveolar bone.
(Hốc răng là một phần của xương ổ răng.)
Periodontal ligament - Dây chằng nha chu
Ví dụ:
Periodontal ligaments secure the tooth in the socket.
(Dây chằng nha chu giữ răng trong hốc răng.)
Gingiva - Lợi
Ví dụ:
Healthy gingiva surrounds the tooth socket.
(Lợi khỏe mạnh bao quanh hốc răng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết