VIETNAMESE
các viên chức chính quyền
cán bộ nhà nước
ENGLISH
government officials
/ˈɡʌvənmənt əˈfɪʃəlz/
civil servants
“Các viên chức chính quyền” là những người làm việc trong cơ quan nhà nước, thực hiện nhiệm vụ hành chính, quản lý và phục vụ công.
Ví dụ
1.
Các viên chức chính quyền tham dự buổi họp chính sách.
Government officials attended the policy meeting.
2.
Luật áp dụng cho mọi viên chức chính quyền một cách công bằng.
The law applies to all government officials equally.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của government officials nhé!
Public servants – Công chức
Phân biệt:
Public servants là cách gọi phổ biến, tương đương government officials, nhấn mạnh vai trò phục vụ nhà nước.
Ví dụ:
All public servants are required to uphold the law.
(Tất cả công chức đều phải tuân thủ pháp luật.)
Civil servants – Nhân viên hành chính nhà nước
Phân biệt:
Civil servants là từ chuyên biệt cho các viên chức hành chính, tương đương với government officials trong ngữ cảnh quản lý hành chính công.
Ví dụ:
Training is mandatory for new civil servants.
(Tập huấn là bắt buộc đối với các nhân viên hành chính mới.)
State officers – Viên chức nhà nước
Phân biệt:
State officers là từ thay thế chính xác về mặt ngữ nghĩa cho government officials, dùng trong các văn bản chính trị – hành pháp.
Ví dụ:
State officers must disclose their assets annually.
(Viên chức nhà nước phải kê khai tài sản hàng năm.)
Administrative officials – Cán bộ hành chính
Phân biệt:
Administrative officials tương đương với government officials khi nói đến nhân sự trong các bộ, ngành và địa phương.
Ví dụ:
Administrative officials are responsible for local governance.
(Cán bộ hành chính chịu trách nhiệm điều hành địa phương.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết