VIETNAMESE

quản ngại

Lo lắng

word

ENGLISH

Concern

  
NOUN

/kənˈsɜrn/

Worry

“Quản ngại” là cảm giác lo lắng hoặc không yên tâm về điều gì đó.

Ví dụ

1.

Sự quản ngại của cô ấy về dự án là rõ ràng.

Her concern about the project was evident.

2.

Chính sách mới đã gây ra sự quản ngại trong nhân viên.

The new policy raised concerns among employees.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Concern khi nói hoặc viết nhé! check Express concern about something – Bày tỏ sự lo ngại về điều gì Ví dụ: She expressed concern about the safety of the building. (Cô ấy bày tỏ sự quản ngại về sự an toàn của tòa nhà.) check Concern with someone’s well-being – Lo lắng cho sức khỏe hoặc hạnh phúc của ai đó Ví dụ: He showed great concern with his friend’s well-being. (Anh ấy rất quan ngại đến sức khỏe của bạn mình.) check Concern over something – Lo ngại về vấn đề gì đó Ví dụ: There is growing concern over global warming. (Có sự quản ngại ngày càng tăng về hiện tượng nóng lên toàn cầu.)