VIETNAMESE
ngậm họng
ENGLISH
shut up
/ʃʌt ˈʌp/
Ngậm họng là hành động giữ im lặng, không nói gì.
Ví dụ
1.
Bạn có thể ngậm họng một lúc được không? Tôi cần suy nghĩ
Can you please shut up for a moment? I need to think.
2.
Bạn đã nhận được công việc? Ngận họng! Điều đó thật tuyệt vời!
You got the job? Shut up! That's amazing!
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của shut up nhé!
Be quiet - Giữ im lặng
Phân biệt:
Be quiet mang tính nhẹ nhàng hơn, thường là một lời nhắc nhở.
Ví dụ:
The teacher asked the students to be quiet during the test.
(Giáo viên yêu cầu học sinh giữ im lặng trong bài kiểm tra.)
Stay silent - Giữ yên lặng
Phân biệt:
Stay silent thường mang tính mô tả trạng thái hơn là yêu cầu.
Ví dụ:
He stayed silent throughout the argument.
(Anh ấy giữ yên lặng suốt cuộc tranh cãi.)
Hold one’s tongue - Giữ lời, không nói ra
Phân biệt:
Hold one’s tongue thường mang tính kiềm chế khi không muốn nói.
Ví dụ:
She held her tongue to avoid escalating the argument.
(Cô ấy giữ lời để tránh làm căng thẳng thêm cuộc tranh cãi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết