VIETNAMESE
bằng chứng ngoại phạm
bằng chứng vắng mặt
ENGLISH
alibi
/ˈælɪbaɪ/
exculpatory proof
“Bằng chứng ngoại phạm” là chứng cứ cho thấy người bị buộc tội không có mặt tại hiện trường vụ án.
Ví dụ
1.
Anh ta có bằng chứng ngoại phạm vững chắc.
He had a strong alibi for the night of the crime.
2.
Nhân chứng xác nhận bằng chứng ngoại phạm.
The witness confirmed his alibi.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ alibi khi nói hoặc viết nhé!
Provide an alibi – cung cấp bằng chứng ngoại phạm
Ví dụ:
He provided an alibi to prove he was not at the crime scene.
(Anh ấy cung cấp bằng chứng ngoại phạm để chứng minh không có mặt tại hiện trường vụ án)
Verify an alibi – xác minh bằng chứng ngoại phạm
Ví dụ:
The police verified an alibi through witness statements.
(Cảnh sát xác minh bằng chứng ngoại phạm thông qua lời khai của nhân chứng)
Disprove an alibi – bác bỏ bằng chứng ngoại phạm
Ví dụ:
New evidence helped disprove an alibi presented by the suspect.
(Bằng chứng mới giúp bác bỏ bằng chứng ngoại phạm do nghi phạm đưa ra)
Establish an alibi – thiết lập bằng chứng ngoại phạm
Ví dụ:
She established an alibi by showing her travel receipts.
(Cô ấy thiết lập bằng chứng ngoại phạm bằng cách xuất trình biên lai đi lại)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết