VIETNAMESE
8
số tám, tám
ENGLISH
eight
/eɪt/
8 là số tự nhiên 1 chữ số liền sau số 7.
Ví dụ
1.
Tôi làm việc 8 tiếng một ngày.
I work eight hours a day.
2.
8 km gần tương đương với năm dặm.
Eight kilometres is roughly equivalent to five miles.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các idiom của eight nhé!
- Behind the eight ball 
Định nghĩa: Trong tình thế khó khăn hoặc bất lợi.
Ví dụ: Anh ấy bắt đầu kinh doanh mà không có vốn, vì vậy anh ấy đã bắt đầu ở đằng sau bàn cơ. (He started his business without capital, so he began behind the eight ball.)
- On the stroke of eight 
Định nghĩa: Đúng vào lúc tám giờ.
Ví dụ: Họ hứa sẽ gặp nhau vào lúc tám giờ tối. (They promised to meet on the stroke of eight in the evening.)
- Figure eight 
Định nghĩa: Hình số tám, thường được vẽ bằng cách nối liền hai đường cong.
Ví dụ: Em bé vẽ một hình số tám trên giấy. (The child drew a figure eight on the paper.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết




