VIETNAMESE
8
số tám, tám
ENGLISH
eight
/eɪt/
8 là số tự nhiên 1 chữ số liền sau số 7.
Ví dụ
1.
Tôi làm việc 8 tiếng một ngày.
I work eight hours a day.
2.
8 km gần tương đương với năm dặm.
Eight kilometres is roughly equivalent to five miles.
Ghi chú
Cách nói các số đếm từ 1 - 9:
- một/1: one
- hai/2: two
- ba/3: three
- bốn/4: four
- năm/5: five
- sáu/6: six
- bảy/7: seven
- tám/8: eight
- chín/9: nine
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết