VIETNAMESE
mùa xuân
thời gian mùa xuân
ENGLISH
spring
/sprɪŋ/
springtime
Mùa xuân là một trong bốn mùa thường được công nhận ở những vùng ôn đới và cận cực, tiếp nối mùa đông và diễn ra trước mùa hạ. Về mùa xuân có rất nhiều định nghĩa, nhưng cách sử dụng khác nhau tùy vào khí hậu, văn hóa và tập quán của mỗi khu vực. Khi ở Bắc bán cầu đang là mùa xuân thì ở Nam bán cầu sẽ là mùa thu.
Ví dụ
1.
Mùa xuân là mùa đẹp nhất trong năm.
Spring is the best season of the year.
2.
Hầu hết các cây ăn quả đều ra hoa vào mùa xuân.
Most fruit trees flower in the spring.
Ghi chú
Spring là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của spring nhé!
Nghĩa 1: Mùa xuân
Ví dụ:
Flowers start to bloom in spring.
(Hoa bắt đầu nở vào mùa xuân.)
Nghĩa 2: Lò xo
Ví dụ:
The mattress contains steel springs for support.
(Tấm nệm có các lò xo thép để hỗ trợ.)
Nghĩa 3: Suối nước tự nhiên
Ví dụ:
The village is known for its hot springs.
(Ngôi làng nổi tiếng với các suối nước nóng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết