VIETNAMESE

huyết áp

mạch đập

ENGLISH

blood pressure

  
NOUN

/blʌd ˈprɛʃər/

pulse

Huyết áp là áp lực cần thiết tác động lên thành của động mạch để đưa máu từ tim đến nuôi dưỡng các mô trong cơ thể. Huyết áp được tạo ra do lực co bóp của cơ tim và sức cản của thành động mạch.

Ví dụ

1.

Huyết áp của anh đã có xu hướng ổn định.

His blood pressure tended to stabilize.

2.

Huyết áp của bạn chỉ hơi cao một chút thôi.

Your blood pressure is only a little high.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ tiếng Anh về một số chỉ số trong cơ thể như blood pressure, pulse và heartbeat nha!

- blood pressure (huyết áp): His blood pressure tended to stabilize. (Huyết áp của anh đã có xu hướng ổn định.)

- pulse (mạch đập): What is his pulse at the moment? (Hiện tại mạch đập của anh ấy là bao nhiêu?)

- heartbeat (nhịp tim): Her heartbeat was regular at last. (Cuối cùng thì nhịp tim của cô ấy cũng trở nên đều đặn.)