VIETNAMESE

bệnh hô hấp

bệnh về phổi

ENGLISH

respiratory disease

  
NOUN

/ˈrɛspərəˌtɔri dɪˈzizəz/

pneumopathy

Bệnh đường hô hấp là các loại bệnh ảnh hưởng đến phổi và các bộ phận khác của hệ hô hấp.

Ví dụ

1.

Một trong những bệnh về đường hô hấp thường gặp là bệnh hen suyễn.

One of the most common respiratory diseases is asthma.

2.

Bạn biết rằng hút thuốc lá có thể gây ra các bệnh về đường hô hấp đúng không?

You know that smoking can cause respiratory diseases, right?

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt các cụm từ có nghĩa gần nhau trong tiếng Anh như disease, illness, sickness nha!

- disease (bệnh), chỉ chung: Giving up smoking reduces the risk of heart disease. (Từ bỏ hút thuốc sẽ làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim.)

- illness (bệnh tật), nói một cách khái quát: She had been worn down by poverty and illness. (Cô ấy đã kiệt quệ vì nghèo đói và bệnh tật.)

- sickness (cơn bệnh), nói về một sự hình thành của bệnh: A headache usually denotes sickness. (Một cơn đau đầu thường cho thấy dấu hiệu của cơn bệnh.)