VIETNAMESE
ruy băng
ENGLISH
ribbon
/ˈrɪbən/
Ruy băng là sản phẩm có hình dạng như một dải lụa mỏng.
Ví dụ
1.
Sandra thường đeo ruy băng trên tóc.
Sandra often wears a ribbon in her hair.
2.
Chúng tôi trang trí xe của mình với 1 dải ruy băng.
We decorated our car with ribbon.
Ghi chú
Cùng phân biệt ribbon và bowtie nha!
- Ruy băng (ribbon) là một dải vật liệu dài, hẹp được sử dụng để trang trí quần áo, tóc hoặc gói quà.
Ví dụ: Her hair was tied back with a black ribbon.
(Tóc cô ấy được buộc lại phía sau với 1 dải ruy băng đen.)
- Nơ (bowtie) là cà vạt của đàn ông được thắt thành nơ quanh cổ họng.
Ví dụ: He was particularly smartly dressed in black trousers and waistcoat, white shirt and red bow-tie.
(Anh ta đặc biệt ăn mặc lịch sự với quần tây đen và áo ghi lê, áo sơ mi trắng và nơ đỏ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết