VIETNAMESE

dị ứng

bệnh dị ứng

ENGLISH

allergy

  
NOUN

/ˈælərʤi/

allergic disease

Dị ứng là một phản ứng của hệ thống miễn dịch đối với một chất lạ mà không thường gây hại cho cơ thể bạn.

Ví dụ

1.

Dị ứng là một phản ứng của hệ thống miễn dịch đối với một chất lạ.

An allergy is an immune system response to a foreign substance.

2.

Loại dị ứng này đôi khi có thể gây tử vong.

This type of allergy can very occasionally be fatal.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu thêm các loại dị ứng khác nhé! - Food Allergy (Dị ứng thức ăn): Khi hệ miễn dịch phản ứng quá mức với thức ăn cụ thể, thường gây ra các triệu chứng như ngứa, sưng, đau bụng, nôn mửa, và khó thở. - Seasonal Allergy (Dị ứng theo mùa): Còn được gọi là "hay fever" hoặc "allergic rhinitis," là sự phản ứng dị ứng đối với hạt phấn thực vật trong không khí, thường gây ra nghẹt mũi, ngứa mắt, và hắt hơi. - Dust Allergy (Dị ứng bụi): Dị ứng đối với các hạt bụi nhà, chất hạt mịn, và hạt chất khác. Có thể gây ra triệu chứng như sổ mũi, ho, và khó thở. - Pet Allergy (Dị ứng động vật cưng): Phản ứng dị ứng đối với dander (lớp vảy da) và lông động vật cưng, gây ra các triệu chứng như ngứa, ho, và sưng mắt. - Contact Allergy (Dị ứng tiếp xúc): Phản ứng dị ứng da khi tiếp xúc với một chất cụ thể, thường gây ra ngứa, đỏ, sưng, và vảy nổi trên da.