VIETNAMESE
dị ứng
bệnh dị ứng
ENGLISH
allergy
NOUN
/ˈælərʤi/
allergic disease
Dị ứng là một phản ứng của hệ thống miễn dịch đối với một chất lạ mà không thường gây hại cho cơ thể bạn.
Ví dụ
1.
Dị ứng là một phản ứng của hệ thống miễn dịch đối với một chất lạ.
An allergy is an immune system response to a foreign substance.
2.
Loại dị ứng này đôi khi có thể gây tử vong.
This type of allergy can very occasionally be fatal.
Ghi chú
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết