VIETNAMESE
bó bột
ENGLISH
in a cast
/ɪn ə kæst/
Bó bột là phương pháp điều trị nhằm bất động xương gãy và giữ cho xương được ở đúng tư thế phải phẫu.
Ví dụ
1.
Chân của anh ấy sẽ phải bó bột trong ít nhất hai tuần.
His leg will be in a cast for at least two weeks.
2.
Đứa trẻ đang bị bó bột đòi hỏi sự chăm sóc tỉ mỉ từ phía điều dưỡng.
The child in a cast requires meticulous nursing care.
Ghi chú
Một số nghĩa khác của từ cast:
- dàn diễn viên (cast): After the final performance the director threw a party for the cast.
(Sau màn trình diễn cuối cùng, đạo diễn đã tổ chức một bữa tiệc cho dàn diễn viên.)
- bó bột (cast): My leg was in a cast for about six weeks.
(Chân tôi bị bó bột khoảng 6 tuần.)
- được chọn (cast): Robert Pattinson was cast as the batman.
(Robert Pattinson được chọn vào vai người dơi.)
- chiếu (cast): The moon cast a silver white light into the room.
(Mặt trăng chiếu ánh sáng trắng bạc vào căn phòng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết