VIETNAMESE
đội hình
ENGLISH
formation
/fɔrˈmeɪʃən/
Đội hình là hình thức bố trí lực lượng trong trận đánh hay trận đấu.
Ví dụ
1.
Có một khoảng thời gian để thử các đội hình mới và yêu cầu người chơi làm những điều hơi khác một chút.
There is a time for trying new formations and asking players to do slightly different things.
2.
Quyết định thay đổi đội hình của anh cho trận đấu cuối cùng là một bước đột phá.
His decision to change the team's formation for the final match was a masterstroke.
Ghi chú
Một nghĩa khác của formation:
- hình thành (formation): There are several kinds of cloud formation.
(Có một số kiểu hình thành đám mây.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết