VIETNAMESE

thiệp cưới

thiệp mời đám cưới

ENGLISH

wedding invitation

  
NOUN

/ˈwɛdɪŋ ˌɪnvɪˈteɪʃən/

Thiệp cưới là một ấn phẩm in ấn được làm trên chất liệu giấy cứng. Thiệp cưới hay thiệp mời cưới, thiệp mời… được coi như là lời mời từ phía 2 bên thông gia gửi đến khách mời.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã gửi thiệp cưới cho mọi người rồi.

He has already sent everyone a wedding invitation.

2.

Chúng tôi đã nhận được thiệp cưới từ Tom and Kate.

We got a wedding invitation from Tom and Kate.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ gần nghĩa với wedding nhé!

  • Marriage

Định nghĩa: Hôn nhân là một mối quan hệ pháp lý và tinh thần giữa hai người hoặc nhiều hơn, thường được công nhận bởi pháp luật hoặc tôn giáo.

Ví dụ: Hôn nhân của họ đã kéo dài suốt 20 năm. (Their marriage has lasted for 20 years.)

  • Matrimony

Định nghĩa: Một trạng thái hoặc tình trạng của việc kết hôn hoặc hôn nhân.

Ví dụ: Anh ta đã chúc mừng họ với tình yêu và niềm vui về cuộc sống hôn nhân. (He congratulated them on their matrimony with love and joy for married life.)