VIETNAMESE

thi đấu

thi đua, chiến đấu

ENGLISH

compete

  
VERB

/kəmˈpit/

battle

Thi đấu là việc đua sức để tranh giải.

Ví dụ

1.

Rất khó để một cửa hàng nhỏ cạnh tranh với các siêu thị lớn.

It's difficult for a small shop to compete against the big supermarkets.

2.

Các sản phẩm của họ cạnh tranh trực tiếp với của chúng tôi.

Their products compete directly with ours.

Ghi chú

Một số synonyms của compete:

- thách đấu (challenge): Tina has challenged me to a game of poker.

(Tina đã thách thức tôi chơi xì dách.)

- chiến đấu (battle): She's been persistently battling with the disease for 3 years.

(Cô ấy đã kiên trì chiến đấu với căn bệnh trong suốt 3 năm.)