VIETNAMESE
phòng khám bệnh
ENGLISH
clinic
NOUN
/ˈklɪnɪk/
Phòng khám bệnh là phòng khám chủ yếu là dành cho việc chăm sóc bệnh nhân ngoại trú.
Ví dụ
1.
Phòng khám bệnh này giúp các con nghiện cắt cơn cai nghiện.
The clinic detoxes heroin addicts.
2.
Cô đang được điều trị tại một phòng khám bệnh tiểu đường đặc biệt.
She is being treated at a special diabetic clinic.
Ghi chú
Chúng ta cùng phân biệt hai khái niệm trong tiếng Anh có nghĩa gần nhau nha!
- clinic (phòng khám), chỉ dịch vụ công lập: The clinic detoxes heroin addicts. (Phòng khám bệnh này giúp các con nghiện cắt cơn cai nghiện.)
- private clinic (phòng khám tư nhân): She's checked into a private clinic for drug rehabilitation. (Cô ấy đã đăng ký vào một phòng khám tư nhân để cai nghiện ma túy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết