VIETNAMESE

cái giỏ

ENGLISH

basket

  
NOUN

/ˈbæskət/

Cái giỏ là vật dùng để chứa đựng các đồ vật khác.

Ví dụ

1.

Giá của cái giỏ này sau đó được so sánh theo thời gian.

The cost of this basket is then compared over time.

2.

Có bao nhiêu quả chuối trong cái giỏ vậy?

How many bananas are in the basket?

Ghi chú

Cùng phân biệt basket bucket nha!

- Giỏ (basket) là một vật chứa nhẹ, thường tròn, mở ở trên và thuôn về phía dưới.

Ví dụ: Most of us think of chocolate and baskets as traditional Easter gifts.

(Hầu hết mọi người đều nghĩ sô cô la và những cái giỏ là những món quà truyền thống của lễ Phục sinh.)

- Xô (bucket) là vật chứa làm bằng vật liệu cứng, thường có tay cầm, được sử dụng để chở chất lỏng hoặc các vật dụng nhỏ.

Ví dụ: She scans the product and she puts it in the bucket.

(Cô ấy quét sản phẩm và đặt nó vào xô.)