VIETNAMESE

cá ngát

cá trê lươn xám

ENGLISH

gray eel-catfish

  
NOUN

/greɪ il-ˈkætˌfɪʃ/

Cá ngát là loài thuộc họ cá trê nên nhìn bề ngoài, trông nó giống cá trê trắng. Loài này có đuôi dẹp, da trơn, sống chủ yếu ở vùng nước lợ. Thân cá giống như thân lươi.

Ví dụ

1.

Cá ngát được tìm thấy ở khu vực Indo-Tây Thái Bình Dương, dài tới 150cm.

The gray eel-catfish is found in the Indo-West Pacific region growing up to 150cm in length.

2.

Cá ngát ăn động vật giáp xác, cá và động vật thân mềm.

Gray eel-catfish feed on crustaceans, fish, and mollusks.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của fish nhé!

  • Fish out of water

Định nghĩa: Người hoặc vật cảm thấy không thoải mái hoặc không phù hợp trong tình huống hoặc môi trường mới.

Ví dụ: Anh ta cảm thấy như một con cá lạc vào sa mạc khi đến sống ở thành phố lớn. (He felt like a fish out of water when he moved to the big city.)

  • Cold fish

Định nghĩa: Người lạnh lùng, không thể hiện cảm xúc hoặc không thể kết nối với người khác một cách ấm áp.

Ví dụ: Mặc dù cô ấy rất thông minh, nhưng cô ấy lại được biết đến như một người lạnh lùng. (Despite her intelligence, she is known as a cold fish.)

  • Like shooting fish in a barrel

Định nghĩa: Một công việc dễ dàng hoặc không cần nhiều nỗ lực.

Ví dụ: Làm bài kiểm tra này là như bắn cá trong thùng. (Taking this test is like shooting fish in a barrel.)

  • Drink like a fish

Định nghĩa: Uống rượu mạnh hoặc uống nhiều.

Ví dụ: Anh ta uống rượu như một con cá. (He drinks like a fish.)

  • A big fish in a small pond

Định nghĩa: Người có quyền lực hoặc ảnh hưởng lớn trong một cộng đồng nhỏ, nhưng có thể không có sức ảnh hưởng trong một cộng đồng lớn hơn.

Ví dụ: Trong làng nhỏ này, ông ta là một con cá lớn. (In this small village, he's a big fish in a small pond.)