VIETNAMESE
liệu trình
ENGLISH
course
NOUN
/kɔrs/
Liệu trình là quá trình điều trị bệnh, theo những quy định chặt chẽ về cách thức, thời gian và liều lượng sử dụng thuốc.
Ví dụ
1.
Liệu trình này chỉ cần được lặp đi lặp lại nhiều lần.
This course just has to be repeated and repeated all over again.
2.
Bạn đã chi bao nhiêu cho một liệu trình như thế này?
How much did you spend for a course like this?
Ghi chú
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết