VIETNAMESE

liệu trình

ENGLISH

regimen

  
NOUN

/ˈrɛʤɪmɛn/

Liệu trình là quá trình điều trị bệnh, theo những quy định chặt chẽ về cách thức, thời gian và liều lượng sử dụng thuốc.

Ví dụ

1.

Liệu trình này chỉ cần được lặp đi lặp lại nhiều lần.

This regimen just has to be repeated and repeated all over again.

2.

Bạn đã chi bao nhiêu cho một liệu trình như thế này?

How much did you spend for a regimen like this?

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

  • Regime:

    • Định nghĩa: Regime thường được sử dụng để chỉ một hệ thống chính trị hoặc quản lý, đặc biệt là trong ngữ cảnh của một quốc gia hoặc một tổ chức. Nó có thể ám chỉ đến cách thức quản lý, sự kiểm soát, hoặc quyền lực của một nhóm hoặc một cá nhân. (Regime thường bao gồm cả các quy tắc, luật lệ và cơ cấu tổ chức. Ví dụ: "Chính phủ dân chủ" hoặc "chính quyền độc tài" đều là các loại regime.)

  • Regimen:

    • Định nghĩa: Regimen liên quan đến một chuỗi các quy tắc, hướng dẫn, hoặc phương pháp cụ thể, thường áp dụng cho việc duy trì hoặc cải thiện sức khỏe, thể chất, tinh thần, hoặc sự phát triển cá nhân. Ví dụ: "Chế độ ăn kiêng và tập luyện hàng ngày là một phần quan trọng của chế độ lành mạnh." (Daily exercise and diet are important parts of a healthy regimen.)