VIETNAMESE

túi

word

ENGLISH

bag

  
NOUN

/bæg/

Túi là vật dụng để chứa đựng các vật khác.

Ví dụ

1.

Bạn có cái túi đẹp đấy. Bạn mua ở đâu vậy?

You have a really nice bag. Where did you get it from?

2.

Chính phủ khuyến khích người dân sử dụng túi giấy hoặc tự mang túi khi đi mua sắm thay vì sử dụng túi ni lông như một cách để bảo vệ môi trường.

The government encourages people to use paper bag or bring their own bag when shopping for groceries instead of using nylon bag as a way to protect the environment.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ bag khi nói hoặc viết nhé!

check Handbag – Túi xách tay Ví dụ: She bought a designer handbag for special occasions. (Cô ấy mua một chiếc túi xách hàng hiệu để dùng trong những dịp đặc biệt.)

check Shopping bag – Túi mua sắm Ví dụ: Many stores now use eco-friendly shopping bags to reduce plastic waste. (Nhiều cửa hàng hiện nay sử dụng túi mua sắm thân thiện với môi trường để giảm rác thải nhựa.)

check School bag – Cặp sách, ba lô đi học Ví dụ: The little boy carried his school bag filled with books and stationery. (Cậu bé mang cặp sách của mình chứa đầy sách vở và dụng cụ học tập.)

check Travel bag – Túi du lịch Ví dụ: He packed his essentials in a travel bag for the weekend trip. (Anh ấy đóng gói đồ dùng cần thiết vào túi du lịch cho chuyến đi cuối tuần.)

check Garbage bag – Túi đựng rác Ví dụ: Please take out the garbage bag when it’s full. (Vui lòng mang túi rác ra ngoài khi nó đã đầy.)

check Zipper bag – Túi có khóa kéo Ví dụ: She packed her snacks in a zipper bag to keep them fresh. (Cô ấy đóng gói đồ ăn vặt của mình trong một chiếc túi có khóa kéo để giữ chúng tươi lâu hơn.)