VIETNAMESE
tràng vỗ tay
pháo tay
ENGLISH
applause
NOUN
/əˈplɔz/
round of applause
Tràng vỗ tay là hành động dùng hai lòng bàn tay chạm vào nhau để tạo ra âm thanh, thường dùng để tán dương hoặc khen thưởng.
Ví dụ
1.
Khán giả đã dành một tràng vỗ tay cho màn trình diễn tuyệt vời.
The audience gave a round of applause for the amazing performance.
2.
Hoàng tử đã giành được những tràng vỗ tay nồng nhiệt cho những ý tưởng của mình.
The Prince won warm applause for his ideas.
Ghi chú
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết