VIETNAMESE
phù phổi
ENGLISH
pulmonary edema
/ˈpʊlməˌnɛri ɪˈdimə/
Phù phổi là tình trạng có thừa dịch trong phổi. Dịch tập trung trong nhiều túi khí ở phổi (phế nang), làm người bệnh khó thở.
Ví dụ
1.
Phù phổi là một tình trạng gây ra bởi việc dư thừa chất lỏng trong phổi.
Pulmonary edema is a condition caused by excess fluid in the lungs.
2.
Phù phổi có thể khiến bạn rất khó thở.
Pulmonary edema can make it hard for you to breathe.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các idiom của lung nhé!
Lung and limb
Định nghĩa: Rất cố gắng, mạnh mẽ hoặc dứt khoát.
Ví dụ: Anh ấy sẵn sàng hy sinh hết mình cho gia đình. (He's willing to sacrifice himself lung and limb for his family.)
To take the wind out of someone's lungs
Định nghĩa: Làm ai đó mất hết hơi, thường là bằng cách gây sốc hoặc làm cho họ mất hứng thú hoặc tin tưởng.
Ví dụ: Tin tức về sự mất việc đã làm ai đó mất hết hứng thú trong cuộc sống, nhưng họ sẽ phải tìm cách thích ứng. (The news of losing the job took the wind out of his lung, but he'll have to find a way to cope.)
Lungful
Định nghĩa: Một hơi thở đầy đủ hoặc sâu.
Ví dụ: Sau khi bơi một vòng đầy đủ, tôi thở một hơi khí trời trong lành. (After swimming a lap, I took a lungful of fresh air.)
To have lungs like a blacksmith's bellows
Định nghĩa: Có khả năng thở sâu hoặc năng động.
Ví dụ: Ông già kia có thể leo núi dễ dàng vì ông ấy có phổi như cái bình thổi của thợ rèn. (That old man can climb mountains easily because he has lungs like a blacksmith's bellows.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết