VIETNAMESE

tối nay

ENGLISH

tonight

  
NOUN
  
ADV

/təˈnaɪt/

Tối nay là buổi tối của ngày hôm nay.

Ví dụ

1.

Buổi họp tối nay sẽ diễn ra tại hội trường của ngôi trường.

Tonight's meeting will take place in the school hall.

2.

Chúng ta sẽ dự một buổi tiệc vào tối nay.

We are going to a party tonight.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ tiếng Anh nói về một vài thời điểm kế cận theo chu kỳ nha!

- today, tomorrow, the day after tomorrow (hôm nay, ngày mai, hôm kia)

- tonight, tomorrow night, the night after tomorrow (tối nay, tối mai, tối ngày kia)