VIETNAMESE

tông xuyệt tông

word

ENGLISH

tone on tone

  
ADJ

/təʊn ɒn təʊn/

Tông xuyệt tông là một khái niệm dùng trong thời trang, biểu hiện sự hài hòa cùng tông cùng cảm giác của các món đồ trong một bộ đồ thời trang.

Ví dụ

1.

Chiếc đầm trông tông xuyệt tông với đôi giày.

The dress looked very tone on tone with the shoes.

2.

Cô ấy quyết định mặc một bộ trang phục tông xuyệt tông cho buổi hẹn hò ban đêm.

She decided to wear a tone on tone outfit for the date night.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ tone on tone khi nói hoặc viết nhé!

check Tone-on-tone outfit – Trang phục đồng màu Ví dụ: She wore a tone-on-tone outfit in different shades of beige. (Cô ấy mặc một bộ trang phục tone-on-tone với nhiều sắc thái khác nhau của màu be.)

check Tone-on-tone embroidery – Thêu cùng tông màu với vải nền Ví dụ: The designer used tone-on-tone embroidery to create a subtle yet elegant look. (Nhà thiết kế sử dụng kỹ thuật thêu tone-on-tone để tạo nên vẻ ngoài tinh tế nhưng thanh lịch.)

check Tone-on-tone makeup – Trang điểm đồng tông màu Ví dụ: She opted for a tone-on-tone makeup look with soft pinks and peaches. (Cô ấy chọn phong cách trang điểm tone-on-tone với các gam màu hồng và đào nhẹ nhàng.)

check Tone-on-tone interior design – Thiết kế nội thất đồng tông màu Ví dụ: The tone-on-tone interior design creates a calm and harmonious atmosphere. (Thiết kế nội thất tone-on-tone tạo ra một không gian yên bình và hài hòa.)

check Tone-on-tone accessories – Phụ kiện cùng tông màu với trang phục Ví dụ: She completed her look with tone-on-tone accessories in shades of gold. (Cô ấy hoàn thiện vẻ ngoài với các phụ kiện tone-on-tone màu vàng đồng.)