VIETNAMESE
lời chúc mừng
ENGLISH
congratulations
/kənˌgræʧəˈleɪʃənz/
Lời chúc mừng là lời chúc nhân dịp vui mừng.
Ví dụ
1.
Xin hãy gửi cô ấy lời chúc mừng của tôi.
Please send her my congratulations.
2.
Martin giành được giải Grammy vào tối hôm đó, thậm chí 2 ngôi sao ca nhạc Madonna và Sting đã gửi lời chúc mừng anh sau sân khấu.
Martin won the Grammy Award later that evening, and even superstars Madonna and Sting went backstage to send their congratulations to him.
Ghi chú
"Cùng DOL phân biệt "congratulate", "felicitate" và "celebrate" nhé:
- Congratulate (chúc mừng): bày tỏ sự phấn khích và hạnh phúc dành cho người khác khi họ đạt được điều gì đó.
Ví dụ: I would like to congratulate you on your promotion. (Tôi muốn chúc mừng bạn vì được thăng chức.)
- Felicitate (chúc mừng, mừng): chúc mừng và bày tỏ niềm vui, thường trong ngữ cảnh chính thức hoặc trang trọng.
Ví dụ: The president felicitated the award winners at the ceremony. (Tổng thống mừng phúc những người đoạt giải trong buổi lễ.)
- Celebrate (tự chúc mừng, kỷ niệm): tổ chức và tham gia các hoạt động để tôn vinh và ăn mừng một sự kiện hoặc thành tựu.
Ví dụ: We gathered to celebrate her birthday with a surprise party. (Chúng tôi tụ tập chúc mừng sinh nhật của cô ấy bằng một bữa tiệc bất ngờ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết