VIETNAMESE
mùa cao điểm
tuần lễ vàng
ENGLISH
high season
/haɪ ˈsizən/
peak season, red week
Mùa cao điểm là một mùa thích hợp để xảy ra một sự việc nhất định.
Ví dụ
1.
Những người có ngân sách hạn chế nên tránh đi du lịch trong mùa cao điểm.
People on limited budgets should avoid travelling during high season.
2.
Các khách sạn thường tăng giá vào mùa cao điểm.
Hotels usually raise their prices in high season.
Ghi chú
Có 2 từ chỉ mùa cao điểm chúng ta có thể dùng là:
- peak season (mùa cao điểm): The hotels are always full during the peak season. (Các khách sạn luôn kín phòng vào mùa cao điểm.)
- high season (mùa cao điểm): People on limited budgets should avoid travelling during high season. (Những người có ngân sách hạn chế nên tránh đi du lịch trong mùa cao điểm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết