VIETNAMESE

lịch nghỉ lễ

ENGLISH

holiday schedule

  
NOUN

/ˈhɑləˌdeɪ ˈskɛʤʊl/

Lịch nghỉ lễ là lịch chỉ thời gian các ngày nghỉ lễ, tết trong năm.

Ví dụ

1.

Nghỉ ngơi tại spa là một phần trong lịch nghỉ lễ của chúng tôi để giải thoát khỏi cuộc sống hàng ngày và hồi phục năng lượng.

A spa break is part of our holiday schedule to escape everyday life and recover.

2.

Bạn có giữ lịch trình nghỉ lễ của chúng ta không?

Do you keep our holiday schedule?

Ghi chú

Một số các ngày lễ/lễ hội:

- Ngày Quốc tế Phụ nữ: International Women's Day

- Ngày nhà giáo Việt Nam: Teacher's Day

- Giáng sinh: Christmas

- Tết Nguyên Đán: Lunar New Year

- Quốc tế Thiếu nhi: International Children's Day

- Ngày gia đình Việt Nam: Vietnamese Family Day

- Ngày Quốc tế Lao động: International Workers' Day

- Giỗ tổ Hùng Vương: Hung Kings Commemorations

- Ngày thương binh liệt sĩ: Remembrance Day

- Trung thu: Mid-Aumtumn festival

- Lễ phục sinh: Easter Day

- Lễ tạ ơn: Thanksgiving Day