VIETNAMESE
con dê
ENGLISH
goat
/goʊt/
Con dê là loài động vật nhai lại, chân có móng thuộc họ Bovidae. Chúng là loài gia súc, có sau chó và có lẽ cùng thời với cừu, được nuôi để lấy thịt dê, sữa dê và da dê.
Ví dụ
1.
Một người phụ nữ già chăn những con dê lên sườn núi.
An old woman was herding the goats up the mountainside.
2.
Hai con dê húc nhau.
The two goats butt at each other.
Ghi chú
Separate the sheep from the goats: làm rõ những người nào trong một nhóm cụ thể có khả năng cao hơn những người khác
Ví dụ: The uphill stages of the race will really separate the sheep from the goats. (Các giai đoạn khó khăn của cuộc đua sẽ phân loại được những người thực sự giỏi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết