VIETNAMESE

phòng bệnh

ENGLISH

prevention

  
NOUN

/priˈvɛnʃən/

Phòng bệnh là bảo vệ cơ thể khỏi các căn bệnh nguy hiểm khi nó còn chưa xuất hiện bằng các biện pháp phòng ngừa.

Ví dụ

1.

Phòng bệnh hơn chữa bệnh.

Prevention is better than cure.

2.

Việc phòng bệnh cũng đóng vai trò trung tâm trong y học cổ truyền.

Prevention also plays a central role in traditional medicine.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số động từ trong tiếng Anh có ý nghĩa “ngăn chặn” nha

- prevent (ngăn chặn): Label your suitcases to prevent confusion.( Hãy dán nhãn cho vali của bạn để tránh nhầm lẫn.)

- stop (dừng): I have to stop you right there. (Tôi buộc phải dừng bạn tại đây thôi)

- halt (đình chỉ): We have to halt the project. (Chúng tôi buộc phải đình chỉ dự án)

- prohibit (ngăn cản): We should prohibit the sale of alcoholic beverages. (Chúng ta nên ngăn cản bán đồ uống có cồn.)

- pause (tạm dừng) : May I pause you there and talk to you for a minute? (Tôi có thể tạm dừng bạn ở đó và nói chuyện với bạn một phút được không?)