VIETNAMESE

nói trước đám đông

nói trước công chúng

ENGLISH

public speaking

  
NOUN

/ˈpʌblɪk ˈspikɪŋ/

elocution

Nói trước đám đông là việc thể hiện suy nghĩ bằng ngôn từ trước một tập thể.

Ví dụ

1.

Đây là 1 mẹo để bạn cải thiện kỹ năng nói trước đám đông của mình.

Here's a tip to improve your public speaking skill.

2.

Ngôn ngữ cơ thể là một trong những yếu tố quan trọng nhất trong việc nói trước đám đông.

Body language is one of the most important factors in public speaking.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt the publicthe mass nha!

- The public (công chúng, quần chúng, người dân): tất cả mọi người trong một cộng đồng, xã hội, hoặc trong một lĩnh vực cụ thể.

Ví dụ: The public is concerned about the rising cost of living. (Người dân đang lo ngại về chi phí sinh hoạt ngày càng tăng.)

- The mass (đám đông, đại chúng): một nhóm người lớn, đông đảo tụ tập tại một điểm, nhưng thường không có tổ chức hoặc liên kết chặt chẽ với nhau.

Ví dụ: The mass of people gathered in the square to protest the government. (Đám đông tụ tập ở quảng trường để biểu tình chống chính phủ.)