VIETNAMESE

ngày thường

ENGLISH

weekday

  
NOUN

/ˈwikˌdeɪ/

Ngày thường là một ngày trong tuần mà không phải Chủ Nhật hoặc Thứ Bảy.

Ví dụ

1.

Vào ngày thường thì tôi thường đi ngủ lúc mười giờ.

On weekdays I'm usually in bed by ten o'clock.

2.

Nếu bạn muốn tránh đám đông, tốt nhất nên đến vào một ngày thường nha.

If you want to avoid the crowds, it's best to come on a weekday.

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt khái niệm weekday và weekend trong tiếng Anh nha!

- weekday (ngày trong tuần, ngày thường), chỉ thứ hai đến thứ sáu: Millions of viewers tune in every weekday for the show. (Hàng triệu người xem theo dõi chương trình này mỗi ngày trong tuần.)

- weekend (ngày cuối tuần), chỉ thứ bảy và chủ nhật: This weekend I will have time to rest after a hard working week. (Cuối tuần này tôi sẽ có thời gian để nghỉ ngơi sau một tuần làm việc mệt mỏi.)