VIETNAMESE
cây sung
ENGLISH
fig tree
NOUN
/fɪg tri/
Cây sung là loại thân cây gỗ lớn, mọc nhanh, thuộc họ Dâu tằm (Moraceae).
Ví dụ
1.
Cây sung cần nhiều nắng có thể để ra nhiều quả.
Fig trees need as much sun as possible to produce the most fruit.
2.
Cây sung mọc hoang dại ở các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới.
The fig tree grows wild in tropical and subtropical areas.
Ghi chú
Cùng học thêm một số từ vựng tiếng anh liên quan đến các loại cây ngày tết nè!
- hoa mai: yellow apricot tree
- cây quất: kumquat tree
- cây sung: fig tree
- hoa đồng tiền: gerbera
- cây phát lộc: lucky bamboo plant
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết