VIETNAMESE

khoảng thời gian

ENGLISH

a time period

  
NOUN

/ə taɪm ˈpɪriəd/

Khoảng thời gian là khoảng giữa các trình tự xảy ra của các sự kiện, biến cố và khoảng kéo dài của chúng.

Ví dụ

1.

Cha mẹ cũng có thể đặt một khoảng thời gian để hoàn thành công việc nhà.

Parents can also set a time period for finishing the chore.

2.

Hãy đặt khoảng thời gian hoặc ngày hoàn thành cho mỗi mục tiêu.

Set a time period or target date for each goal.

Ghi chú

Một số collocation với period:

- kỳ ngắn/dài (brief/lengthy period): He lived for a brief/lengthy period in Manchester.

(Anh ta đã sống ở Manchester trong một kỳ ngắn/dài.)

- kỳ cố định (fixed/set period): A tourist visa allows you to stay for a fixed period.

(Thị thực du lịch cho phép bạn lưu trú trong một kỳ cố định.)

- kỳ thử nghiệm (trial period): We could introduce the system for a trial period.

(Chúng tôi có thể giới thiệu hệ thống trong một kỳ thử nghiệm.)