VIETNAMESE

họp lớp

ENGLISH

class reunion

  
NOUN

/klæs riˈunjən/

class gathering

Họp lớp là hoạt động quây quần, mang tính kỉ niệm của một tập thể người từng học cùng trong một lớp.

Ví dụ

1.

Bạn có bao giờ đi họp lớp không?

Have you ever attended a class reunion?

2.

Buổi họp lớp tuyệt vời nhất là nơi mà mọi người trông già hơn, béo hơn, yếu hơn, chậm chạp hơn, hói, xỉn và nghèo hơn bạn.

The best class reunion of all is where everyone looks older, fatter, softer, slower, balder, dumber and poorer than you do.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu các nghĩa của reunion nhé!

Tụ họp: Sự tập trung của những người đã tách biệt, thường là sau một khoảng thời gian.

Ví dụ: The high school reunion brought together classmates who hadn't seen each other in 10 years. (Cuộc họp lớp sau nhiều năm đã đưa lại gần nhau những người bạn cùng lớp đã không gặp nhau trong 10 năm.)

Sự thống nhất, hợp nhất: Hành động đưa những người, nhóm, hoặc vật thể về gần nhau một cách thống nhất.

Ví dụ: The reunion of the divided factions led to a more harmonious community. (Sự hợp nhất của các phe phái đã dẫn đến một cộng đồng hòa thuận hơn.)