VIETNAMESE

trong tương lai

ENGLISH

in the future

  
PHRASE

/ɪn ðə ˈfjuʧər/

Trong tương lai là giới hạn khoảng thời gian tại thời điểm nói đến một tương lai.

Ví dụ

1.

Trong tương lai tôi sẽ làm việc chăm chỉ hơn.

In the future, I will work harder.

2.

Ai biết được điều gì sẽ xảy ra trong tương lai?

Who knows what will happen in the future?

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số cách diễn đạt cho "kiến tạo tương lai" nhé:

- Build the future (xây dựng tương lai): hành động xây dựng và phát triển những gì sẽ tồn tại trong thời gian sắp tới.

Ví dụ: The infrastructure projects aim to build the future of the city. (Các dự án cơ sở hạ tầng nhằm xây dựng tương lai của thành phố.)

- Shape the future (định hình tương lai): tạo ảnh hưởng và định hình những gì sẽ xảy ra trong tương lai.

Ví dụ: Education has the power to shape the future of society. (Giáo dục có sức mạnh định hình tương lai của xã hội.)

- Design the future (thiết kế tương lai): lập kế hoạch và đặt ra chiến lược cho những gì sẽ xảy ra trong tương lai.

Ví dụ: Innovators design the future by creating solutions to current challenges. (Những người đổi mới thiết kế tương lai bằng cách tạo ra giải pháp cho những thách thức hiện tại.)