VIETNAMESE

từ nay

kể từ bây giờ

ENGLISH

from now

  
PHRASE

/frʌm naʊ/

from now on

Từ nay là thời điểm bắt đầu từ sau thời điểm nói đến sau này.

Ví dụ

1.

Từ nay Julie sẽ là bạn gái chính thức của tôi.

From now, Julie will be my official girlfriend.

2.

Từ nay tôi sẽ cẩn thận hơn.

From now on I'll be more careful.

Ghi chú

Now right now đều có nghĩa là trong lúc này. Tuy nhiên, chúng có một số khác biệt như sau:

- Now: để giải thích điều gì đó hiện đang xảy ra hoặc sắp xảy ra.

⇒ thường được dùng với các thì hiện tại, lời khuyên...

Ví dụ: We're about to leave now. (Chúng tôi sắp đi ngay bây giờ.)

- Right now: để thể hiện bạn muốn điều gì đó được thực hiện vào lúc này

⇒ right now thường được dùng với thì hiện tại đơn, câu mệnh lệnh, câu yêu cầu...

Ví dụ: I need you to come over right now. (Tôi cần bạn đến ngay bây giờ.)