VIETNAMESE

thứ

ENGLISH

day of the week

  
NOUN

/deɪ ɒv ðə wiːk/

Thứ là một khái niệm tương tự với ngày, dùng để biểu thị ngày trong tuần.

Ví dụ

1.

Hôm nay là thứ mấy?

What day of the week is it today?

2.

Bạn không biết chúng ta học Địa lý ngày thứ mấy à?

Don't you know what days of the week we take the Geology class?

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt cách dùng day và date trong tiếng Anh nha!

- day (ngày): Have a great day. (Chúc bạn một ngày tốt lành.)

- day (ban ngày): These animals sleep during the day and hunt at night. (Những con vật này ngủ vào ban ngày và săn mồi vào ban đêm.)

- date (ngày trong năm), thường dùng trong ngày tháng: What date is it today? Today is March 30th. (Hôm nay ngày mấy? Hôm nay là ngày 30/3)

- date (cuộc hẹn): We are having a date. (Chúng tôi đang có một cuộc hẹn hò.)