VIETNAMESE
sinh động
rực rỡ
ENGLISH
lively
/ˈlaɪvli/
vibrant
Sinh động là đầy sự sống, với nhiều dạng, nhiều vẻ khác nhau, có khả năng gợi ra những hình ảnh hợp với hiện thực của đời sống.
Ví dụ
1.
Anh ấy có 1 trí tưởng tượng sinh động.
He has a lively imagination.
2.
Đôi mắt của cô ấy sáng và sinh động.
Her eyes were bright and lively.
Ghi chú
Một số synonyms của lively:
- rực rỡ (vibrant): He always uses vibrant colours in his paintings.
(Anh ấy luôn sử dụng màu sắc rực rỡ trong các bức tranh của mình.)
- rực rỡ (colorful): Nature is most colorful in autumn.
(Thiên nhiên rực rỡ nhất là vào mùa thu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết