VIETNAMESE

con gấu

ENGLISH

bear

  
NOUN

/bɛr/

Con gấu là những loài động vật có vú ăn thịt thuộc Họ Gấu (Ursidae). Chúng được xếp vào phân bộ dạng chó.

Ví dụ

1.

Con gấu được tìm thấy trên các lục địa Bắc Mỹ, Nam Mỹ, Châu Âu và Châu Á.

Bears are found on the continents of North America, South America, Europe, and Asia.

2.

Trong khi con gấu Bắc Cực chủ yếu là loài ăn thịt thì gấu trúc chỉ ăn tre.

While the polar bear is mostly carnivorous, and the giant panda feeds almost entirely on bamboo.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của bear nhé! Bear the brunt (Chịu đựng trọng áp lực)

  • Example: Anh ấy phải chịu đựng trọng áp lực của công việc mới. (He has to bear the brunt of the new job.)

Bear fruit (Mang lại kết quả tích cực)

  • Example: Sự kiên nhẫn của họ đã mang lại kết quả tốt đẹp. (Their patience has borne fruit.)

Bear in mind (Nhớ kỹ, nhớ rõ)

  • Example: Hãy nhớ rằng sự hạnh phúc không phải lúc nào cũng dễ dàng. (Bear in mind that happiness is not always easy.)

Grin and bear it (Nhếch môi và chịu đựng)

  • Example: Dù khó khăn nhưng hãy nhếch môi và chịu đựng. (Despite the difficulty, grin and bear it.)

Bear witness to (Chứng kiến, làm chứng)

  • Example: Tôi có thể chứng kiến sự thay đổi lớn trong cuộc sống của anh ấy. (I can bear witness to the significant change in his life.)