VIETNAMESE
con gấu
ENGLISH
bear
/bɛr/
Con gấu là những loài động vật có vú ăn thịt thuộc Họ Gấu (Ursidae). Chúng được xếp vào phân bộ dạng chó.
Ví dụ
1.
Con gấu được tìm thấy trên các lục địa Bắc Mỹ, Nam Mỹ, Châu Âu và Châu Á.
Bears are found on the continents of North America, South America, Europe, and Asia.
2.
Trong khi con gấu Bắc Cực chủ yếu là loài ăn thịt thì gấu trúc chỉ ăn tre.
While the polar bear is mostly carnivorous, and the giant panda feeds almost entirely on bamboo.
Ghi chú
Bear là một từ vựng thuộc lĩnh vực động vật học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Hibernation - Sự ngủ đông
Ví dụ:
Many bears go into hibernation during the winter months.
(Nhiều loài gấu ngủ đông trong những tháng mùa đông.)
Omnivore - Động vật ăn tạp
Ví dụ:
The bear is an omnivore that eats both plants and meat.
(Gấu là một loài động vật ăn tạp, ăn cả thực vật và thịt.)
Clawed paws - Bàn chân có vuốt
Ví dụ:
A bear has large clawed paws that help it climb trees and catch prey.
(Gấu có bàn chân lớn với móng vuốt giúp nó leo cây và bắt con mồi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết